|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán phè
![](img/dict/02C013DD.png) | [chán phè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Disgusting, ikksome, humdrum; dull, monotonous, colourless | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lao và o những việc chán phè | | To be engaged in humdrum tasks. |
Disgusting, ikksome, humdrum Lao và o những việc chán phè To be engaged in humdrum tasks
|
|
|
|